• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gián
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: いさ.め; いさ.める
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2296
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói), bên phải là phần 柬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuyên bảo, can gián”. Về sau dùng để chỉ việc khuyên nhủ, can ngăn.