• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ののし.る; はじ; はずかし.める
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về chê trách), bên phải là phần 叟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chê trách, chỉ trích”. Về sau dùng để chỉ sự phê phán.