• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duệ
  • Âm On: エイ セツ セチ
  • Âm Kun: しゃべ.る; たの.しむ
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa: