• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tập
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: おそ.う; かさ.ね
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 龍 (Long)
  • Số Nét: 22
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1130
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: そい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襲 là chữ hình thanh: bộ 衣 (áo, gợi ý sự tấn công) và chữ 龍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tấn công, xâm lược”. Về sau dùng để chỉ sự tấn công bất ngờ.