襲名 [Tập Danh]
しゅうめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kế thừa tên nghề nghiệp của người khác

Hán tự

Tập tấn công; kế thừa
Danh tên; nổi tiếng