襲爵 [Tập Tước]
しゅうしゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kế thừa tước vị
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kế thừa tước vị