• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thốn
  • Âm On: タイ トン
  • Âm Kun: あ.せる; ぬ.ぐ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

褪 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý) kết hợp với thanh phù 退. Nghĩa gốc: “cởi bỏ”. Về sau dùng để chỉ hành động cởi ra, lột bỏ.