褪せる [Thốn]
あせる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

phai màu

JP: 日光にっこう看板かんばん文字もじがあせた。

VI: Chữ trên biển hiệu đã phai màu dưới ánh nắng mặt trời.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mờ dần

Hán tự

Thốn phai màu

Từ liên quan đến 褪せる