• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngao
  • Âm On: ゴウ
  • Âm Kun: はさみ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

螯 là chữ hình thanh: bộ 虫 chỉ ý liên quan đến côn trùng, động vật nhỏ, và phần 敖 là thanh phù. Nghĩa gốc: “càng cua”. Về sau dùng để chỉ các loài giáp xác có càng.