• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiền Thuyền
  • Âm On: セン ゼン
  • Âm Kun: せみ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蝉 là chữ hình thanh: bộ 虫 (côn trùng, gợi ý về con ve) và thanh phù 單 (gợi âm). Nghĩa gốc: “con ve”. Về sau dùng để chỉ sự kêu vang.