油蝉 [Du Thiền]
鳴蜩 [Minh Điêu]
あぶらぜみ
アブラゼミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ve sầu nâu lớn

Hán tự

Du dầu; mỡ
Thiền ve sầu
Minh hót; kêu; vang
Điêu ve sầu âm thanh trong trẻo