蛙鳴蝉噪 [Oa Minh Thiền Táo]
あめいせんそう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tiếng ồn khó chịu; tranh cãi vô ích; tranh luận vô ích

Hán tự

Oa ếch
Minh hót; kêu; vang
Thiền ve sầu
Táo ồn ào