蝉時雨 [Thiền Thời Vũ]
蝉しぐれ [Thiền]
せみしぐれ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

tiếng ve kêu râm ran

Hán tự

Thiền ve sầu
Thời thời gian; giờ
mưa