• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẩu
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: やぶ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藪 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 数 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bụi rậm”. Về sau dùng để chỉ các khu vực cây cối rậm rạp.