藪蕎麦 [Tẩu Kiều Mạch]
藪そば [Tẩu]
薮蕎麦 [Tẩu Kiều Mạch]
やぶそば

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

yabu soba

soba màu xanh làm từ bột kiều mạch xay với vỏ quả kiều mạch xanh

Hán tự

Tẩu bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng
Kiều kiều mạch
Mạch lúa mạch; lúa mì
Tẩu bụi rậm; rừng thưa