• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tàng Tạng
  • Âm On: ゾウ ソウ
  • Âm Kun: くら; おさ.める; かく.れる
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2407
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藏 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 臧 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cất giấu”. Về sau dùng để chỉ sự lưu trữ, bảo quản.