• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tân
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: たきぎ; まき
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2182
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薪 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật) và phần 新 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “củi, nhiên liệu”. Về sau dùng để chỉ tiền công hoặc lương bổng.