薪水給与令 [Tân Thủy Cấp Dữ Lệnh]
しんすいきゅうよれい

Danh từ chung

Lệnh cung cấp củi và nước (1842)

Hán tự

Tân củi; nhiên liệu
Thủy nước
Cấp lương; cấp
Dữ ban tặng; tham gia
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt