• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bồng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: よもぎ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蓬 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và phần 逢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây bồng”. Về sau dùng để chỉ sự rậm rạp hoặc bồng bềnh.