• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trăn
  • Âm On: シン
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蓁 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 眞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ rậm rạp”. Về sau dùng để chỉ sự dày đặc của cây cối.