• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sưu
  • Âm On: ショウ シュウ ソウ
  • Âm Kun: ふね
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền, gợi ý), bên phải là phần 叟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn vị đếm thuyền”. Về sau dùng để chỉ số lượng thuyền.