• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạp
  • Âm On: ロウ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臘 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 埶 là thanh phù. Nghĩa gốc: “thịt khô”. Về sau dùng để chỉ món ăn từ thịt khô.