• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: あい; み.る; みな
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胥 là chữ tượng hình: vẽ hình hai người đứng cạnh nhau, gợi ý về sự hợp tác. Nghĩa gốc: “cùng nhau, hợp tác”. Về sau dùng để chỉ sự hợp tác, cùng làm việc.