• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hang Cang
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かめ
  • Bộ Thủ: 缶 (Phẫu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

缸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 缶 (đồ gốm, bình), bên phải là phần 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bình, lọ”. Về sau dùng để chỉ các loại đồ đựng bằng gốm.