• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túng Tổng Tung
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: たて
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縱 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 從 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dọc, theo chiều dọc”. Về sau dùng để chỉ sự tự do, buông thả.