• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lệ
  • Âm On: レイ ラツ
  • Âm Kun: あら.い; くろごめ
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

糲 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo → gợi ý về loại gạo) và phần 厲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gạo lứt, gạo chưa xay xát kỹ”. Về sau dùng để chỉ các loại thực phẩm thô, chưa tinh chế.