• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhữu
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: ま.じる
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

糅 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý về ngũ cốc) và thanh phù 柔 (gợi âm). Nghĩa gốc: “trộn lẫn”. Về sau dùng để chỉ sự pha trộn.