• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phách
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: かす
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1905
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粕 là chữ hình thanh: bộ 米 (mễ, gạo) chỉ ý, và phần 白 (bạch) chỉ âm. Nghĩa gốc: “bã, cặn”. Về sau dùng để chỉ phần còn lại sau khi chế biến thực phẩm.