粕漬け
[Phách Tí]
粕漬 [Phách Tí]
糟漬け [Tao Tí]
糟漬 [Tao Tí]
粕漬 [Phách Tí]
糟漬け [Tao Tí]
糟漬 [Tao Tí]
かすづけ
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
dưa muối bã sake