大豆粕 [Đại 豆 Phách]
だいずかす

Danh từ chung

bã đậu nành

Hán tự

Đại lớn; to
đậu; đậu Hà Lan; người lùn
Phách phế liệu; chất thải

Từ liên quan đến 大豆粕