きな粉 [Phấn]
黄粉 [Hoàng Phấn]
黄な粉 [Hoàng Phấn]
きなこ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bột đậu nành rang

Hán tự

Phấn bột; bột mịn; bụi
Hoàng màu vàng

Từ liên quan đến きな粉