• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lồng Lung Lùng Luông Luồng
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: かご; こ.める; こも.る; こ.む
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2237
  • Nanori: ごめ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

篭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 竹 (tre, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 竜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái giỏ tre”. Về sau dùng để chỉ các loại giỏ, lồng.