篭絡 [篭 Lạc]
籠絡 [Lung Lạc]
ろうらく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dụ dỗ; lừa phỉnh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dụ dỗ; lừa phỉnh