篭絡 [篭 Lạc]
籠絡 [Lung Lạc]
ろうらく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dụ dỗ; lừa phỉnh

Hán tự

tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý
Lạc quấn quanh; mắc vào
Lung giỏ; nhốt mình