• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạp
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: かさ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1499
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笠 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) và phần 立 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nón lá, mũ tre”. Về sau dùng để chỉ các loại mũ che nắng, mưa.