[Lạp]
かさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

nón lá

Danh từ chung

vật hình nón

🔗 傘・かさ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

富士山ふじさんにかかるかさくも縁起えんぎがいいとわれています。
Mây vương trên núi Phú Sĩ được cho là điềm lành.

Hán tự

Lạp nón tre; ảnh hưởng

Từ liên quan đến 笠