かぶり笠 [Lạp]
被り笠 [Bị Lạp]
かぶりがさ

Danh từ chung

nón lá; nón cối

Hán tự

Lạp nón tre; ảnh hưởng
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận

Từ liên quan đến かぶり笠