帽子 [Mạo Tử]

ぼうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

mũ; nón

JP: この帽子ぼうしは1000えんならやすい。

VI: Cái nón này giá 1000 yên là rẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

帽子ぼうし帽子ぼうしけにけなさい。
Hãy treo mũ lên giá treo mũ.
この帽子ぼうしはあの帽子ぼうしほど高価こうかではない。
Cái mũ này không đắt bằng cái kia.
帽子ぼうしいたいの。
Tôi muốn mua mũ.
帽子ぼうしかえして。
Trả mũ của tôi.
あなたのあたらしい帽子ぼうし、なんて素敵すてき帽子ぼうしなんでしょう。
Chiếc mũ mới của bạn thật tuyệt vời.
あの帽子ぼうしよりこの帽子ぼうしほうきだけどな。
Tôi thích chiếc mũ này hơn chiếc kia.
帽子ぼうしがふきとばされた。
Chiếc mũ đã bị thổi bay.
これはあなたの帽子ぼうしですね。
Đây là chiếc mũ của bạn phải không?
彼女かのじょ帽子ぼうしはおかしかった。
Chiếc mũ của cô ấy trông thật buồn cười.
きみ帽子ぼうしはどれ?
Cái mũ của bạn là cái nào?

Hán tự

Từ liên quan đến 帽子

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 帽子
  • Cách đọc: ぼうし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mũ, nón để đội trên đầu nhằm che nắng, giữ ấm, trang trí, hoặc vì an toàn/ý thức lịch sự.

2. Ý nghĩa chính

  • Đồ đội đầu nói chung: gồm nhiều kiểu như ハット (mũ vành), キャップ (mũ lưỡi trai), ベレー帽 (mũ nồi), ニット帽 (mũ len), 麦わら帽子 (mũ rơm) v.v.
  • Xuất hiện trong cụm từ cố định: 帽子をかぶる (đội mũ), 帽子を脱ぐ/取る (cởi/nhấc mũ), 子どもに帽子をかぶせる (đội mũ cho trẻ).

3. Phân biệt

  • 帽子 là khái quát “mũ”. Trong khi đó:
    • ハット: mũ có vành (thường là mũ phớt).
    • キャップ: mũ lưỡi trai, có lưỡi che phía trước.
    • ベレー帽: mũ nồi; ニット帽: mũ len.
    • ヘルメット: mũ bảo hộ, không gọi là 帽子 trong ngữ cảnh an toàn.
    • フード/フード付き: mũ trùm áo (hood), không phải 帽子 rời.
  • Lưu ý: “mũ bảo hiểm xe máy” là ヘルメット, không dùng 帽子.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: かぶる (đội), 脱ぐ/取る (cởi/nhấc), かぶせる (đội cho ai đó).
  • Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, thời trang, lễ nghi (vào nhà, một số nơi nên bỏ mũ), chăm sóc sức khỏe (chống nắng, giữ ấm).
  • Biểu hiện lịch sự: vào lớp học, nhà người khác, số nhà hàng… thường bỏ mũ như một phép lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ハット Hẹp hơn Mũ có vành Kiểu mũ cụ thể trong nhóm 帽子.
キャップ Hẹp hơn Mũ lưỡi trai Thể thao, thường ngày.
ベレー帽 Hẹp hơn Mũ nồi Thời trang, nghệ thuật.
ヘルメット Liên quan Mũ bảo hộ Không gọi là 帽子 trong ngữ cảnh an toàn.
フード Liên quan Mũ trùm áo Gắn với áo, khác với 帽子 rời.
素頭/無帽 Đối nghĩa (tình huống) Đầu trần Ít dùng trong hội thoại, hay gặp trong văn viết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 帽: “mũ”, bộ khăn vải gợi liên tưởng đồ đội đầu.
  • 子: “đứa trẻ, cái”, thường làm hậu tố danh từ hóa hoặc chỉ vật nhỏ/đồ vật.
  • => 帽 + 子: vật đội đầu, “mũ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, đội 帽子 vừa là thói quen thời trang vừa là chăm sóc sức khỏe (tránh nắng, giữ ấm). Trẻ em mẫu giáo thường có “mũ đồng phục”. Khi vào không gian trang trọng (lớp học, nhà dân, đền chùa), tháo mũ thể hiện phép lịch sự. Từ vựng liên quan rất phong phú; nắm được động từ đi cùng như かぶる/脱ぐ sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 夏は日差しが強いので帽子をかぶって出かけてください。
    Mùa hè nắng gắt nên hãy đội mũ rồi hãy ra ngoài.
  • 教室に入るときは帽子を脱ぎましょう。
    Khi vào lớp, chúng ta hãy cởi mũ.
  • この帽子はどの服にも合わせやすい。
    Cái mũ này dễ phối với mọi loại quần áo.
  • 子どもに帽子をかぶせて公園へ連れて行った。
    Tôi đội mũ cho con rồi đưa ra công viên.
  • 麦わら帽子は海辺の散歩にぴったりだ。
    Mũ rơm rất hợp để dạo biển.
  • その帽子、どこで買ったの?
    Cái mũ đó bạn mua ở đâu vậy?
  • 風が強くて帽子が飛ばされそうだ。
    Gió mạnh quá, mũ sắp bị thổi bay mất.
  • 礼儀として室内では帽子を取るべきだ。
    Về phép lịch sự, trong nhà nên bỏ mũ.
  • 彼は黒いフェルトの帽子をいつもかぶっている。
    Anh ấy lúc nào cũng đội mũ nỉ đen.
  • この店には色とりどりの帽子が並んでいる。
    Ở cửa hàng này bày đủ loại mũ nhiều màu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 帽子 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?