鳥打帽 [Điểu Đả Mạo]
鳥打ち帽 [Điểu Đả Mạo]
とりうちぼう

Danh từ chung

mũ phẳng

Hán tự

Điểu chim; gà
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Mạo mũ; mũ đội đầu

Từ liên quan đến 鳥打帽