Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鳥打帽
[Điểu Đả Mạo]
鳥打ち帽
[Điểu Đả Mạo]
とりうちぼう
🔊
Danh từ chung
mũ phẳng
Hán tự
鳥
Điểu
chim; gà
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá
帽
Mạo
mũ; mũ đội đầu
Từ liên quan đến 鳥打帽
キャップ
mũ lưỡi trai
シャッポ
mũ
シャポー
mũ
帽子
ぼうし
mũ; nón