被り物
[Bị Vật]
冠り物 [Quan Vật]
冠り物 [Quan Vật]
かぶりもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
mũ đội đầu
Danh từ chung
mặt nạ (hài hước); mặt nạ đầu