• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cánh
  • Âm On: キョウ ケイ
  • Âm Kun: おわ.る; ついに; わた.る
  • Bộ Thủ: 立 (Lập) 音 (Âm)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竟 là chữ hội ý: gồm chữ 立 (đứng) và chữ 音 (âm thanh), gợi ý nghĩa hoàn thành. Nghĩa gốc: “hoàn thành, kết thúc”. Về sau dùng để chỉ sự kết thúc, hoàn tất.