• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diếu
  • Âm On: コウ キョウ
  • Âm Kun: あなぐら
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang động, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 告 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hầm chứa, kho chứa”. Về sau dùng để chỉ nơi cất giữ, bảo quản.