• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiện Thiền
  • Âm On: ゼン セン
  • Âm Kun: しずか; ゆず.る
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 單 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thiền định”. Về sau dùng để chỉ các phương pháp tu tập.