• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lệ
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: あらと; みが.く
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 19
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

礪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến đá), bên phải là phần 利 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mài, giũa”. Về sau dùng để chỉ sự rèn luyện, cải thiện kỹ năng.