• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoa
  • Âm Kun: かき
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

硴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 花 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vỏ sò”. Về sau dùng để chỉ các loại vỏ cứng khác.