• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: サイ セイ
  • Âm Kun: みぎり
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

砌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý), bên phải là phần 切 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xây dựng”. Về sau dùng để chỉ việc xây dựng, lắp ráp.