• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệu
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瞭 là chữ hình thanh: bộ 目 (mắt, gợi ý nghĩa nhìn) kết hợp với phần 尞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rõ ràng, sáng tỏ”. Về sau dùng để chỉ sự minh bạch, rõ ràng.