• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phát
  • Âm On: ハツ ホツ
  • Âm Kun: た.つ; あば.く; おこ.る; つか.わす; はな.つ
  • Bộ Thủ: 癶 (Bốc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 32
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: ば; わ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

発 là chữ hình thanh: bộ 癶 (bát, chân) chỉ ý, và phần 友 (hữu) chỉ âm. Nghĩa gốc: “phát ra, bắn ra”. Về sau dùng để chỉ sự khởi đầu, xuất phát.