• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: セキ ジャク
  • Âm Kun: やせ.る
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瘠 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gầy yếu”. Về sau dùng để chỉ tình trạng cơ thể suy nhược.