• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sớ
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: あら.い; うと.い; うと.む; とお.る; とお.す; まばら
  • Bộ Thủ: 疋 (Phất)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疏 là chữ hình thanh: bộ 疋 (chân, gợi ý về sự di chuyển) và thanh phù 疏. Nghĩa gốc: “thưa thớt, không dày đặc”. Về sau dùng để chỉ sự không mật thiết, không gần gũi.