上疏 [Thượng Sơ]
じょうそ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
báo cáo lên hoàng đế
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
báo cáo lên hoàng đế